Các từ liên quan tới 伝統工芸品関連の業界団体の一覧
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
伝統工芸 でんとうこうげい
đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống
業界団体 ぎょうかいだんたい
nhóm công nghiệp
工業用アイロン関連品 こうぎょうようアイロンかんれんひん
sản phẩm liên quan đến bàn ủi công nghiệp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
大工関連品 だいくかんれんひん
đồ liên quan đến nghề thợ mộc
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.