伝送遅延変動
でんそうちえんへんどう
☆ Danh từ
Sự thay đổi độ trễ truyền

伝送遅延変動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝送遅延変動
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝送遅延 でんそうちえん
trễ truyền
遅延変動 ちえんへんどう
biến đổi trễ
セル遅延変動 セルちえんへんどう
biến đổi thời gian trễ tế bào
遅延変動センシティブ ちえんへんどうセンシティブ
nhạy biến đổi trễ
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝送経路遅延 でんそうけいろちえん
độ trễ đường truyền