Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんそうけーぶる
伝送ケーブル
cáp điện.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
武家伝奏 ぶけでんそう
Imperial official in charge of communication between the shogunate and the court (during the Muromachi and Edo periods)
うーん ウーン
hmm, well, ừ...
珪藻類 けーそーるい
tảo cát
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
銅線ケーブル どうせんけーぶる
Đăng nhập để xem giải thích