Các từ liên quan tới 伝馬 (名古屋市)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
古馬 こば
horses 4 or more years old (usu. in racing)
馬屋 うまや
chuồng ngựa
古伝 こでん
truyền thống cũ