Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古伝
こでん
truyền thống cũ
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
古事記伝 こじきでん
bình luận trên (về) kojiki (những sử biên niên cổ xưa)
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
「CỔ TRUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích