古伝
こでん「CỔ TRUYỀN」
☆ Danh từ
Truyền thống cũ

Từ đồng nghĩa của 古伝
noun
古伝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古伝
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
古事記伝 こじきでん
bình luận trên (về) kojiki (những sử biên niên cổ xưa)
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past