Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方伯 ほうはく
landgrave
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
船方 ふなかた
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
雲伯方言 うんぱくほうげん
phương ngữ Umpaku
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
木造船 もくぞうせん
Tàu làm từ gỗ