Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方伯 ほうはく
landgrave
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
言う方 いうかた
cách nói
新方言 しんほうげん
tiếng địa phương mới
方言量 ほうげんりょう
lượng tiếng phổ thông
方言学 ほうげんがく
khoa nghiên cứu tiếng địa phương