Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諺 ことわざ
tục ngữ
民数記 みんすうき
(quyển) sách (của) những số (trong kinh thánh)
黄耆 おうぎ
cây hoàng kỳ
鄙諺 ひげん
từ thường dùng
俚諺 りげん
tục ngữ, châm ngôn
俗諺 ぞくげん
諺文 オンモン ウンムン げんぶん おんもん
(cũ (già) bổ nhiệm) hangul; nguyên bản tiếng triều tiên
古諺 こげん
từ lỗi thời; tục ngữ cũ (già)