Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俗諺
ぞくげん
tục ngữ, châm ngôn
諺 ことわざ
tục ngữ
鄙諺 ひげん
từ thường dùng
俚諺 りげん
諺文 オンモン ウンムン げんぶん おんもん
(cũ (già) bổ nhiệm) hangul; nguyên bản tiếng triều tiên
古諺 こげん
từ lỗi thời; tục ngữ cũ (già)
諺語 げんご
từ ngữ thông tục
法諺 ほうげん
legal maxim
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
「TỤC NGẠN」
Đăng nhập để xem giải thích