Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伴宙太
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
伴 とも
bạn; người theo
宙 ちゅう
không trung
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương