Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗るか反るか のるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
伸し掛かる のしかかる
đè nặng
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反る そる
cong; quăn; vênh
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
るか
St Luke