伸し掛かる
のしかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đè nặng

Bảng chia động từ của 伸し掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伸し掛かる/のしかかるる |
Quá khứ (た) | 伸し掛かった |
Phủ định (未然) | 伸し掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 伸し掛かります |
te (て) | 伸し掛かって |
Khả năng (可能) | 伸し掛かれる |
Thụ động (受身) | 伸し掛かられる |
Sai khiến (使役) | 伸し掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伸し掛かられる |
Điều kiện (条件) | 伸し掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伸し掛かれ |
Ý chí (意向) | 伸し掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 伸し掛かるな |
伸し掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伸し掛かる
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)
伸るか反るか のるかそるか しんるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
圧し掛かる のしかかる
dựa vào, cân nhắc
差し掛かる さしかかる
Đến gần, lại gần, tiếp cận
伸し のし
stretching
仕掛かる しかかる
bắt đầu, khởi đầu
下掛かる しもがかる したかかる
nói về những thứ khiếm nhã, không đúng đắn