伸縮
しんしゅく「THÂN SÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự co giãn
伸縮性
Tính co dãn .

Bảng chia động từ của 伸縮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伸縮する/しんしゅくする |
Quá khứ (た) | 伸縮した |
Phủ định (未然) | 伸縮しない |
Lịch sự (丁寧) | 伸縮します |
te (て) | 伸縮して |
Khả năng (可能) | 伸縮できる |
Thụ động (受身) | 伸縮される |
Sai khiến (使役) | 伸縮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伸縮すられる |
Điều kiện (条件) | 伸縮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伸縮しろ |
Ý chí (意向) | 伸縮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伸縮するな |
伸縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伸縮
伸縮法 しんしゅくほう
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
伸縮性 しんしゅくせい
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo
伸縮式ドライバ しんしゅくしきドライバ
tuốc nơ vít loại co dãn
伸縮パイプ棚 しんしゅくパイプたな
kệ ống co giãn
伸縮税率 しんしゅくぜいりつ
thuế quan linh hoạt
伸縮包帯 しんしゅくほうたい
băng gạc
伸縮吊棒 しんしゅくつりぼう
thanh treo co giãn
mối nối co giãn