伸縮パイプ棚
しんしゅくパイプたな
☆ Noun phrase, danh từ
Kệ ống co giãn
伸縮パイプ棚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伸縮パイプ棚
伸縮 しんしゅく
sự co giãn
伸縮法 しんしゅくほう
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
伸縮性 しんしゅくせい
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo
パイプ式軽量棚 パイプしきけいりょうたな
kệ nhẹ dạng ống (loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải nhẹ, thường là từ 50 kg đến 100 kg)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
伸縮吊棒 しんしゅくつりぼう
thanh treo co giãn
伸縮式ドライバ しんしゅくしきドライバ
tuốc nơ vít loại co dãn