Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 似絵
似顔絵 にがおえ
tranh chân dung
絵 え
bức tranh; tranh
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
九絵 くえ クエ
một loài cá nước mặn thuộc họ cá mú
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
押絵 おしえ
nâng vải (len) picture(s)
赤絵 あかえ
bản khắc khắc gỗ cuối năm 19C, sử dụng thuốc nhuộm anilin nhập khẩu