似顔絵
にがおえ「TỰ NHAN HỘI」
☆ Danh từ
Tranh chân dung
素早
く
犯人
などの
似顔絵
を
作製
し
犯罪捜査
に
役立
てる
Phác thảo chân dung tội phạm nhanh chóng và đưa ra phương hướng điều tra
警察
が
公表
した
似顔絵
を
見
て(
人
)であることを
確認
する
Cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó) .

Từ đồng nghĩa của 似顔絵
noun
似顔絵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 似顔絵
似顔 にがお
chân dung
似顔画 にがおえ
Tranh vẽ chân dung.
似顔書き にがおがき
Họa sĩ chân dung; sự vẽ chân dung.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
絵 え
bức tranh; tranh
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)