似非笑い
えせわらい じひわらい「TỰ PHI TIẾU」
☆ Danh từ
Nụ cười điệu, cười điệu

似非笑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 似非笑い
似非 えせ
sai; -; giả bộ; giả; sự chế nhạo; giả mạo; giả; tựa
似非者 えせもの じひしゃ
giả bộ; mưu gian; giả; kẻ lừa đảo; người giả vờ
sai; giả -
似非親 えせおや じひおや
cha mẹ vô tư xa
似非事 えせごと じひごと
quan hệ nực cười; quan hệ unlaudable; cái gì đó không đáng tin cậy
似非インテリ えせインテリ
pseudointellectual
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
似非理屈 えせりくつ じひりくつ
phép nguỵ biện