Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
似非
えせ
sai
似非者 えせもの じひしゃ
giả bộ; mưu gian; giả; kẻ lừa đảo; người giả vờ
似非親 えせおや じひおや
cha mẹ vô tư xa
似非事 えせごと じひごと
quan hệ nực cười; quan hệ unlaudable; cái gì đó không đáng tin cậy
似非インテリ えせインテリ
pseudointellectual
似非笑い えせわらい じひわらい
nụ cười điệu, cười điệu
似非理屈 えせりくつ じひりくつ
phép nguỵ biện
似非学者 えせがくしゃ
pseudo-scholar, fake scholar, would-be expert
似而非
sai; giả -
「TỰ PHI」
Đăng nhập để xem giải thích