伽藍鳥
がらんちょう がらんとり「GIÀ LAM ĐIỂU」
☆ Danh từ
Con bồ nông

Từ đồng nghĩa của 伽藍鳥
noun
伽藍鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伽藍鳥
伽藍 がらん
miếu; tu viện
大伽藍 だいがらん
large temple edifice, large temple
僧伽藍摩 そうがらんま そうぎゃらんま
ngôi đền, tu viện
七堂伽藍 しちどうがらん
ngôi chùa kiến trúc đầy đủ (gồm Phật tháp; Kim đường, Giảng đường; Chung lầu; Kinh tạng; Tăng phòng; Thực đường)
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
藍 あい アイ らん
màu chàm
お伽 おとぎ
thần tiên; cổ tích; thần thoại
閼伽 あか
nước dâng phật