お伽
おとぎ「GIÀ」
☆ Danh từ
Thần tiên; cổ tích; thần thoại
おとぎ
話
に
出
てくるような
町
Thành phố như bước ra từ câu chuyện thần tiên
おとぎ
話
に
出
てくるような
城
Lâu đài tiên
そのおとぎ
話
では、
少女
が
ヒキガエル
に
キス
をすると、それが
王子様
になる
Trong câu chuyện thần tiên (cổ tích đó) khi cô gái hôn con cóc thì nó biến thành hoàng tử

お伽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お伽
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
お伽草子 おとぎぞうし
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
お伽の国 おとぎのくに
cảnh tiên; tiên giới; chốn thần tiên
就寝時のお伽話 しゅうしんじのおとぎばなし
câu chuyện giờ đi ngủ
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
閼伽 あか
nước dâng phật
伽藍 がらん
miếu; tu viện
瑜伽 ゆが
yoga