Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中位数 ちゅういすう
trung vị, số trung vị
配位数 はいいすー
số phối trí
四分位数 よんふんいすー
tứ phân vị
単位(数の…) たんい(すーの…)
đơn vị toán học
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn