Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単位(数の…)
たんい(すーの…)
đơn vị toán học
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
虚数単位 きょすうたんい
đơn vị ảo giác
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
単数 たんすう
số đơn (số học); số ít (ngữ pháp)
位数 いすー
thứ tự
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
Đăng nhập để xem giải thích