Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次位 じい
vị trí thứ hai
位相次元 いそうじげん
topological dimension
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
次第次第に しだいしだいに
dần dần