次位
じい「THỨ VỊ」
☆ Danh từ
Vị trí thứ hai

次位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次位
位次 いじ くらいじ
thứ tự (của) chỗ ngồi xếp theo chức sắc, địa vị
位相次元 いそうじげん
topological dimension
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
次第次第に しだいしだいに
dần dần