Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相語 いそうご
lời hứa danh dự
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus
言語相対説 げんごそうたいせつ
giả thuyết Sapir–Whorf (ngôn ngữ học)
位相幾何学 いそうきかがく
hình học tôpô