Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共役 きょうやく きょうえき
kết hợp, liên hợp
相役 あいやく
Đồng nghiệp
位相 いそう
pha sóng
共役な きょーやくな
liên hợp
共役角 きょうやくかく
conjugate angles
パイ共役 パイきょうやく
pi conjugation
相談役 そうだんやく
như counsellor
相手役 あいてやく
Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim; người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)