相役
あいやく「TƯƠNG DỊCH」
☆ Danh từ
Đồng nghiệp
相役
を
理解
することは、
職場
での
生産的
な
人間関係
を
築
くために
大変重要
です
Hiểu được đồng nghiệp của mình là điều rất quan trọng để xây dựng được mối quan hệ con người hiệu quả ở nơi làm việc
私
の
相役
のひとりに
会
ってもらいたい
Tôi muốn anh gặp một trong những đồng nghiệp của tôi .

相役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相役
相談役 そうだんやく
như counsellor
相手役 あいてやく
Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim; người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành