位記
いき「VỊ KÍ」
☆ Danh từ
Văn bản trình ra khi nhậm chức

位記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位記
学位記 がくいき
bằng tốt nghiệp
本位記号 ほんいきごう
(một) ghi chú âm nhạc tự nhiên
位記追贈 いきついそう いきついぞう
sự phong chức (của) hàng dãy sau khi chết
単位記号 たんいきごう
thương mại ở (tại) ký tên
記憶単位 きおくたんい
đơn vị lưu trữ
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.