位(nの…)
くらい(nの…)
Vị trí
位(nの…) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位(nの…)
nの位の数字 nのくらいのすーじ
chữ số n
ニュートン(力の単位N) ニュートン(ちからのたんいN)
(đơn vị đo lực) niu tơn (n)
n乗(~の…) nのり(~の…)
lũy thừa bậc n của...
n乗 nのり
lũy thừa
n乗根 nのりね
căn bậc n
小数位(小数第n位) しょーすーい(しょーすーだいnい)
vị trí thập phân
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
トウモロコシ n
Bắp ngô