Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nの位の数字
nのくらいのすーじ
chữ số n
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
位(nの…) くらい(nの…)
vị trí
一の位の数字 いちのくらいのすーじ
chữ số hàng đơn vị
十の位の数字 じゅーのくらいのすーじ
chữ số hàng chục
百の位の数字 ひゃくのくらいのすーじ
chữ số hàng trăm nội dung:
n桁の数 nけたのかず
số có n kí tự
n乗(~の…) nのり(~の…)
lũy thừa bậc n của...
Đăng nhập để xem giải thích