低価格化
ていかかくか「ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm giá
低価格化
を
拒否
することでその
イメージ
を
堅持
する
Kiên trì giữ hình ảnh ấy bằng cách từ chối giảm giá
市場
は
低価格化
の
路線
にある
Đang có xu hướng giảm giá trên thị trường .

Bảng chia động từ của 低価格化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 低価格化する/ていかかくかする |
Quá khứ (た) | 低価格化した |
Phủ định (未然) | 低価格化しない |
Lịch sự (丁寧) | 低価格化します |
te (て) | 低価格化して |
Khả năng (可能) | 低価格化できる |
Thụ động (受身) | 低価格化される |
Sai khiến (使役) | 低価格化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 低価格化すられる |
Điều kiện (条件) | 低価格化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 低価格化しろ |
Ý chí (意向) | 低価格化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 低価格化するな |