低容量
ていようりょう「ĐÊ DUNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Công suất thấp
Dung lượng thấp

低容量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低容量
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
容量 ようりょう
dung lượng
低線量 ていせんりょう
liều thấp (ví dụ như bức xạ)
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa
スイッチ容量 スイッチようりょう
dung lượng chuyển mạch
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng
セルスイッチング容量 セルスイッチングようりょう
dung lượng chuyển đổi ô
コネクション容量 コネクションようりょう
dung lượng kết nối