低栄養
ていえいよう「ĐÊ VINH DƯỠNG」
Suy dinh dưỡng protein-năng lượng (protein-energy malnutrition: pem)
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng

低栄養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低栄養
栄養 えいよう
dinh dưỡng
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
栄養士 えいようし
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
栄養剤 えいようざい
bổ dược
栄養素 えいようそ
Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng, dưỡng chất