低潮
ていちょう「ĐÊ TRIỀU」
☆ Danh từ
Thủy triều thấp.

低潮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低潮
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
潮音 ちょうおん
tiếng sóng.
潮風 しおかぜ
gió biển
潮境 しおざかい
nơi các dòng biển gặp nhau
潮煙 しおけむり
tia sóng biển
親潮 おやしお
dòng biển lạnh Oyashio (chảy từ bờ biển phía Đông Hokkaido và Honshu về phía Nam)
潮瀬 しおせ
hiện thời biển