低炭酸症
ていたんさんしょう「ĐÊ THÁN TOAN CHỨNG」
Lượng co2 trong máu giảm
低炭酸症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低炭酸症
高炭酸血症 こうたんさんけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
低リン酸血症 ていりんさんけつしょう
hạ phosphat máu
低酸素脳症 ていさんそのうしょう
Bệnh thiếu oxi não
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
高炭酸ガス血症 こうたんさんガスけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
胎児低酸素症 たいじていさんそしょう
thai nhi bị thiếu oxy
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat