低障碍
ていしょうがい「ĐÊ CHƯỚNG」
☆ Danh từ
Môn chạy vượt rào thấp

低障碍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低障碍
障碍 しょうがい
sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại
障碍者 しょうがいしゃ
người khuyết tật
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
妨碍 ぼうがい
sự rối loạn; sự tắc nghẽn; chướng ngại vật; mắc kẹt; giao thoa
無碍 むげ
tự do từ những chướng ngại
碍子 がいし
Vật cách điện
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
障 しょう
Chướng