Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住友ゴム工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo
工業 こうぎょう
công nghiệp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.