Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住友倉庫
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉庫 そうこ
kho hàng
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
倉庫港 そうここう
cảng trung chuyển.
倉庫番 そうこばん
Sokoban là trò chơi dạng câu đố trong đó người chơi phải đẩy một số khối vuông vượt qua chướng ngại vật để đến đích.
倉庫業 そうこぎょう
cất vào kho doanh nghiệp
テント倉庫 テントそうこ
kho hàng bằng lều
通貨倉庫 つうかそうこ
kho chuyển tiếp