Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住友共同電力
共同住宅 きょうどうじゅうたく
nhà tập thể, nhà chung cư
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
共同電話 きょうどうでんわ
party line (telephone line shared by multiple subscribers)
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
共力 ともぢから
sự hợp tác, sự cộng tác
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo