Các từ liên quan tới 住友生命千種ニュータワービル
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
友千鳥 ともちどり
flocking plovers, flock of plovers
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
千生 せんせい
tập hợp lớn ((của) các thứ)
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật