住宅地帯
じゅうたくちたい「TRỤ TRẠCH ĐỊA ĐỚI」
☆ Danh từ
Nhà cửa buộc chặt sự phát triển

住宅地帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住宅地帯
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅地区 じゅうたくちく
khu nơi cư ngụ
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
高級住宅地 こうきゅうじゅうたくち
khu nhà ở cao cấp
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅/インテリアデザインソフト じゅうたく/インテリアデザインソフト
Phần mềm thiết kế nhà cửa/nội thất.