Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住宅宿泊事業法
住宅産業 じゅうたくさんぎょう
công nghiệp nhà cửa
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
宿泊数 しゅくはくすう
số đêm thuê trọ
宿泊者 しゅくはくしゃ
khách trọ
宿泊券 しゅくはくけん
phiếu lưu trú
宿泊人 しゅくはくにん しゅくはくじん
trạm gác; người nội trú; trả khách