住宅照明
じゅうたくしょうめい「TRỤ TRẠCH CHIẾU MINH」
☆ Danh từ
Đèn chiếu sáng cho nhà ở
住宅照明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住宅照明
住宅用照明器具アクセサリ じゅうたくようしょうめいきぐアクセサリ
phụ kiện đèn chiếu sáng cho nhà ở
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅デザインソフト じゅうたくデザインソフト
phần mềm thiết kế nhà cửa
住宅/インテリアデザインソフト じゅうたく/インテリアデザインソフト
Phần mềm thiết kế nhà cửa/nội thất.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.