Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 住生活基本法
住生活 じゅうせいかつ
thái độ (của) nhà cửa
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基本法 きほんほう
luật cơ bản
生活法 せいかつほう
nghệ thuật (của) việc sống; cách (của) cuộc sống
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến
基本アクセス法 きほんアクセスほう
phương pháp truy nhập cơ bản
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)