Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々倉有吾
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
吾兄 あせ あそ ごけい
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
吾妹 わぎも
vợ (của) tôi
吾れ われれ
tôi; chính mình; self; cái tôi