Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々健太
太々しい ふてぶてしい
dửng dưng, lỳ lợm
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
丸々太った まるまるふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng