Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木一哲
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
一々 いちいち
mọi thứ; từng cái một
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
一木 いちぼく いちき
một cây
同一哲学 どういつてつがく
đồng nhất trong triết học
第一哲学 だいいちてつがく
Triết học Tiên khởi