Kết quả tra cứu 一々
一々
いちいち
「NHẤT」
☆ Trạng từ, danh từ
◆ Mọi thứ; từng cái một
彼
は
生徒
の
答案
に
一々目
を
通
した。
Ông ấy xem bài của học sinh từng tờ từng tờ một.
矢野先生
は
私
のすることに
一々
けちをつける。
Thầy Yano cố tìm ra lỗi trong mọi việc tôi làm. .

Đăng nhập để xem giải thích