Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木三味
三佐 さんさ
chính (jsdf)
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
三味 さみ しゃみ
(như 三味線) (âm nhạc) đàn Nhật ba dây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
三々五々 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三味線 しゃみせん さみせん
đàn shamisen.
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)