Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐々木中
中佐 ちゅうさ
đại tá thiếu úy; người chỉ huy (hải quân)
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
伊佐木 いさき いさぎ イサキ イサギ
cá sọc thuộc họ Suzuki; cá ba sọc
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ